Search
Close this search box.

Bệnh ký sinh trùng ở người khá phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn khá mù mờ về các triệu chứng và nguyên nhân gây ra căn bệnh này, thiếu phương pháp phòng tránh hiệu quả, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể để lại hậu quả nghiêm trọng về lâu dài và dẫn đến các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng. Do đó, hiểu rõ về ký sinh trùng và đảm bảo sức khỏe tốt để “cắt đứt” nguồn lây là rất quan trọng. 

Ký sinh trùng là gì?

Ký sinh trùng là sinh vật ký sinh vào cơ thể sinh vật, mục tiêu ký sinh được gọi là vật chủ. Tài nguyên của vật chủ giúp ký sinh trùng tồn tại và phát triển. Thông thường, hơn 70% ký sinh trùng không thể nhìn thấy bằng mắt thường.

 Ký sinh trùng là do nhiễm trùng hoặc nhiễm ký sinh trùng. Do có nhiều loại ký sinh trùng và cơ chế hoạt động của chúng không giống nhau nên nhiễm ký sinh trùng ảnh hưởng đến cơ thể người bệnh theo những cách khác nhau.

 Có thể chia các loại ký sinh trùng phổ biến thành 3 nhóm chính gây hại cho cơ thể vật chủ.

Động vật nguyên sinh: Là khái niệm chỉ các sinh vật đơn bào gây bệnh động vật nguyên sinh hay còn gọi là ký sinh trùng sốt rét. Nó sống bên trong cơ thể của vật chủ và chỉ sinh sản bằng cách phân hạch.

Giun: Đây là loại ký sinh trùng phổ biến và có nguy cơ gây bệnh cao. Các loại giun sán dễ gây bệnh cho người như giun đũa, giun kim, sán dây… Có những loại có chiều dài lên đến 30 m. Ectoparasite: Sống bên trong vật chủ. Tuy nhiên, để truyền nội ký sinh đến cơ thể vật chủ, chúng phải nhờ đến vật trung gian là vật mang hay vectơ. Một ví dụ cổ điển là muỗi là vật mang nhiều ký sinh trùng. Qua đường ăn máu, muỗi ký sinh xâm nhập vào cơ thể người bệnh.

Đối tượng dễ nhiễm ký sinh trùng

Khí hậu nóng ẩm của Việt Nam rất lý tưởng cho ký sinh trùng. Do đó, bất cứ ai cũng có thể bị nhiễm ký sinh trùng. Các bệnh ký sinh trùng ở người có nguy cơ lây nhiễm cao hơn những người khác nếu:

Sống trong môi trường mất vệ sinh, nơi đông người. Trẻ em được gửi đến các trung tâm chăm sóc ban ngày thường dễ bị chấy rận vì chúng ở xung quanh những đứa trẻ bị nhiễm bệnh. 

Tôi có nuôi thú cưng ở nhà, nhưng chúng không được vệ sinh như chó và mèo, và chúng có thói quen phóng túng. Chế độ ăn uống không lành mạnh như bánh pudding đen, thịt sống và sushi.

Có đời sống tình dục không lành mạnh.

Những chuyến công tác, du lịch,… thường xuyên phải di chuyển nhiều nơi…

Nước uống, thức ăn hàng ngày không đảm bảo an toàn.

bệnh ký sinh trùng phổ biến ở người

Có rất nhiều loại ký sinh trùng tàn phá sức khỏe người mắc bệnh, làm giảm chất lượng cuộc sống, thường gây ra các biến chứng nguy hiểm đến tính mạng. Dưới đây là nguyên nhân, triệu chứng và tác hại phổ biến của sự xâm nhập.

  1. sán lá gan

Phương thức lây truyền: Qua đường tiêu hóa, người bệnh ăn phải thức ăn, nước uống có chứa trứng hoặc ấu trùng rồi xâm nhập vào gan hoặc đường mật của người bệnh. Cá sống, thức ăn nấu chưa chín, ký sinh trùng chó, mèo và bò.

Tác hại: khiến người bệnh bị xơ gan, thoái hóa mỡ gan, cổ trướng. Nếu không được điều trị sớm, lâu dần có thể dẫn đến ung thư gan. Người bệnh còn bị tiêu chảy do sán lá gan bị tắc nghẽn. Các chất thải của sán lá gan gây thiếu máu, xanh xao, dị ứng.

Biểu hiện lâm sàng: Sán lá gan, bao gồm cả sán lá gan lớn và nhỏ, gây ra nhiều dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng, bao gồm:

Sán lá gan nhỏ: Ban đầu, người nhiễm bệnh có cảm giác đau âm ỉ vùng gan, thường xuyên chán ăn, đầy hơi, khó tiêu. Thường xuyên bị tiêu chảy hoặc táo bón do các vấn đề về đường ruột. Sau đó, các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn, kèm theo đau vùng gan, cổ trướng, thiếu máu nặng và vàng da.

  1. bệnh giun chỉ

Sán lá gan lớn: Bệnh này thường gặp ở người già và trẻ em. Sán lá gan chủ yếu lây nhiễm cho gia súc và người bị nhiễm sán lá gan chỉ bị bệnh. Lúc đầu, có những cơn ớn lạnh bất thường. Ho, khó thở, đau bụng và hông được thêm vào sau đó. Tôi bị buồn nôn và khó tiêu. Chẩn đoán: Để chẩn đoán xem một người có mắc bệnh sán dây hay không, các xét nghiệm như xét nghiệm máu, xét nghiệm phân để tìm ấu trùng sán dây, siêu âm bụng, chụp X-quang nếu có sán trong phổi là cần thiết.

Phòng bệnh: Cách tốt nhất để phòng bệnh sán là ăn chín, uống sôi và hạn chế ăn các thực phẩm tươi sống như gỏi cá, tiết canh đen.

Phương thức lây nhiễm: Gnathostoma spinigerum do ký sinh trùng Gnathostoma spinigerum gây ra, phổ biến ở chó, mèo, động vật lưỡng cư, chim và cá. Khi người bệnh tiếp xúc với nguồn bệnh, ấu trùng xâm nhập vào các mô cơ thể và di chuyển đến các vị trí khác nhau, gây sưng tấy dưới da. Ăn phải thức ăn có chứa ấu trùng không phải con đẻ cũng là một con đường lây nhiễm.

Triệu chứng lâm sàng, tác dụng phụ

Nhiễm giun đầu gai gây suy nhược, mệt mỏi, sốt và nổi mề đay. Chán ăn, khó tiêu dẫn đến tiêu chảy, nôn trớ.

 Xuất hiện khối di động, đau, ngứa và sưng dưới da. Sự hình thành áp xe. Ấu trùng trong phổi gây ho và đau ngực. Nặng hơn sẽ ảnh hưởng đến hệ thần kinh, có thể dẫn đến viêm não, liệt và thậm chí tử vong. Chẩn đoán: Để xác minh, bệnh nhân làm xét nghiệm máu, xét nghiệm ELISA và tìm ấu trùng từ vết loét.

 Phòng bệnh: Các món ăn có thủy sản như cá, tôm, lươn, ếch cần được chế biến kỹ, nấu chín kỹ. Uống nước đun sôi để nguội. Cần cẩn thận khi xử lý các loại hải sản này. Có thể đeo găng tay để ngăn ấu trùng chui qua vết thương hở hoặc trực tiếp qua da.

  1. Sán dây

Phương thức lây truyền: Ăn thịt lợn hoặc thịt bò bị nhiễm bệnh, nấu chưa chín. Trước hết là thói quen ăn thịt bò tái. Tiếp xúc với chất thải có chứa ấu trùng sán dây từ nguồn nước bị ô nhiễm của rau sống chưa được rửa sạch.

Biểu hiện lâm sàng: Người nhiễm sán dây có các triệu chứng của bệnh đường tiêu hóa như đau bụng hồi tràng, tiêu chảy. Người mệt mỏi, chán ăn, hay cáu gắt có thể gây tắc ruột. Tác hại: Làm cơ thể người bệnh mệt mỏi, thường xuyên căng thẳng, kém tập trung và thiếu máu.

Chẩn đoán: Để chẩn đoán bệnh sán dây, bệnh nhân có thể được xác định bằng cách sán dây chui ra từ hậu môn khi đi vệ sinh. Bác sĩ của bạn sẽ làm các xét nghiệm máu và xem xét kỹ hơn một miếng gạc phân.

Phòng bệnh: Cần chú ý đảm bảo vệ sinh dinh dưỡng, nhất là thức ăn cho bò, lợn. Nếu ai đó mắc bệnh thì nguy cơ lây nhiễm rất cao và họ cần được điều trị nhanh chóng để loại bỏ nguồn lây nhiễm ở những người tiếp xúc gần với người bệnh. 

  1. Giun đũa, giun kim

Đường lây nhiễm: Giun kim và giun đũa thường ký sinh theo đường tiêu hóa của người mắc bệnh, xâm nhập vào cơ thể do ăn uống chung với ấu trùng gây bệnh. Hay thói quen đưa tay bẩn lên miệng. 

Triệu chứng lâm sàng, tác dụng phụ

Người bị nhiễm giun đũa, giun kim thường gặp các vấn đề về tiêu hóa như chán ăn, buồn nôn, đau bụng, đi ngoài phân lỏng. Ngứa khó chịu ở vành hậu môn do giun kim đẻ trứng. Kích thích tinh thần, rối loạn giấc ngủ, nghiến răng.

Trẻ hay quấy khóc về đêm, đái dầm, co giật. Ký sinh trùng có thể gây nhiễm trùng bộ phận sinh dục, kinh nguyệt không đều ở phụ nữ và viêm phổi. Biến chứng nguy hiểm nhất của giun kim, giun đũa là viêm ruột thừa, thủng ruột.

Chẩn đoán: Nghi ngờ ký sinh trùng gây viêm phổi tắc ruột bằng xét nghiệm phân tìm ấu trùng, xét nghiệm ELISA hoặc chụp X-quang. Phòng bệnh: Vệ sinh cá nhân sạch sẽ, rửa tay thường xuyên, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, ăn những thức ăn được chế biến cẩn thận. Hạn chế ăn rau sống. Đặc biệt trẻ nhỏ cần được dạy vệ sinh sạch sẽ và không cho tay vào miệng. Tẩy giun định kỳ với sự tư vấn của bác sĩ.

  1. Ký sinh trùng

Phương thức lây truyền: Tác nhân sốt rét có tên khoa học là Plasmodium được truyền bởi muỗi Anopheles qua vết đốt của muỗi. 

Biểu hiện lâm sàng: Khi ký sinh trùng sốt rét xâm nhập vào cơ thể người, chúng sẽ nhiễm vào hồng cầu hoặc tế bào gan, gây ra các đợt sốt rét định kỳ dẫn đến thiếu máu, gan và lách to bất thường.

Chẩn đoán: Triệu chứng rõ ràng nhất là sốt. Tuy nhiên, để phân biệt giữa sốt thông thường và sốt rét, các bác sĩ làm xét nghiệm máu tìm ký sinh trùng (PCR, siêu âm ổ bụng, xét nghiệm chức năng gan, thận). Phòng bệnh: Ngăn chặn nguyên nhân truyền bệnh bằng cách diệt lăng quăng, bọ gậy và tháo nước đọng sau mưa. Đậy nắp thùng phuy và thùng chứa nước. Mắc màn khi ngủ là cách tốt nhất để diệt muỗi khi ngủ ở những khu vực có nhiều muỗi.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *