Search
Close this search box.

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI GALANT

STTTÊNGIÁ (VNĐ)

Khám và tư vấn

1Tư vấn dự phòng HIV trước và sau phơi nhiễmMiễn phí
2Tư vấn dự phòng HPVMiễn phí
3Tư vấn sức khỏe tâm tríMiễn Phí
4Khám sàng lọc (Dấu hiệu, triệu chứng, phác đồ điều trị…)100,000

STDs (Bệnh lây truyền qua đường tình dục)

1Điều trị HIV bảo hiểm y tế260,000
2PrEP miễn phí (dự phòng trước phơi nhiễm HIV)Miễn phí
3Điều trị ARV bảo mật (giao thuốc tận nhà)Liên hệ
4Điều trị sau phơi nhiễm HIV (PEP)Liên hệ
5Xét nghiệm HIV combo Ag/Ab (Sau 21 ngày)169,000
6HIV PCR – Xét nghiệm sinh học phân tử (7 – 14 ngày)990,000
7HIV khẳng định (*)400,000
8HIV đo tải lượng hệ thống tự động942,000
9Test nhanh giang mai100,000
10HCV Ab test nhanh (Viêm gan C)100,000
11HBsAg test nhanh (Viêm gan B)100,000
12Vi khuẩn nhuộm soi
(Bệnh lậu hoặc nấm sinh dục)
140,000
13Chlamydia test nhanh150,000
14Chlamydia IgG miễn dịch250,000
15Chlamydia IgM miễn dịch250,000
16Treponema pallidum RPR định tính và định lượng350,000
17Xét nghiệm đếm số lượng CD3 – CD4 – CD8600,000
18Chlamydia IgG miễn dịch250,000
19Chlamydia IgM miễn dịch250,000
20HSV 1+2 IgG miễn dịch250,000
21HSV 1+2 IgM miễn dịch250,000
22Điều trị lậu400,000
23Điều trị giang mai450,000
24Đốt sùi, đốt mụn cóc (Điều trị HPV)1,000,000

Ký sinh trùng

1Giun tròn IgG (Angiostrongylus sp IgG)120,000
2Clonorchis/Opisthorchis (sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động120,000
3Cysticercus cellulosae (sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động120,000
4Sán dải chó IgG (Echinococcus IgG)120,000
5Giun Chỉ IgG (Sero Filariasis)120,000
6Sán lá gan IgG (Fasciola sp)120,000
7Sán Đầu Gai IgG (Gnathostoma)120,000
8Paragonimus (sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động128,000
9Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính110,000
10Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động120,000
11Giun lươn IgG (Stronglyloides sp IgG)120,000
12Ấu trùng giun đũa chó IgG (Toxocara sp IgG)120,000
13Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động120,000
14Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động120,000
15Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động120,000
16Giun Tròn IgM (Angiostrongylu)120,000
17Sán lá gan nhỏ IgM (Clonorchis/Opisthorchis sp IgM)120,000
18Sán Gạo Heo (Cysticercus Cellulosae IgG)120,000
19Amíp Gan, Phổi IgG (E. Histolytica)120,000
20Sán dải chó IgM (Echinococcus IgM)120,000
21Sán lá gan nhỏ IgG (Clonorchis/Opisthorchis sp IgG)120,000
22Giun Chỉ IgM (Sero Filariasis)120,000
23Sán lá phổi IgG (Paragonimus sp IgG)120,000
24Sán máng IgG (Schistosoma sp IgG)120,000
25Giun lươn IgM (Stronglyloides)120,000
26Giun Đũa Chó IgM (Toxocara Canis)120,000
27Sán dải mèo IgG (Toxoplasma Gondii IgG)120,000
28Sán dải mèo IgM (Toxoplasma Gondi IGM)120,000
29Giun xoắn IgG (Trichinella sp IgG)120,000
30Giun Đũa IgM (Ascaris Lumbricoides)120,000
31Panel Việt 1 (Xét nghiệm dị ứng)890,000
32Ấu trùng sán heo IgM (Cysticercus sp IgM)120,000
33Sán chó (Echinococus Granulosus IgM)120,000
34Soi Demodex (côn trùng gây viêm da)160,000
35Khám, điều trị Ký sinh trùng bảo hiểm y tếLiên hệ

Xét nghiệm sinh hóa & huyết học

1Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)80,000
2Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)70,000
3Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)70,000
4Định lượng Acid Uric [Máu]60,000
5Định lượng Albumin [Máu]50,000
6Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]60,000
7Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]60,000
8Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]70,000
9Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]70,000
10Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]70,000
11Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)60,000
12Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]60,000
13Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]130,000
14Định lượng Creatinin (máu)60,000
15Định lượng Glucose [Máu]60,000
16Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]60,000
17Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]60,000
18Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]60,000
19Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]60,000
20Định lượng Protein toàn phần [Máu]60,000
21Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]60,000
22Định lượng Urê máu [Máu]60,000
23Định lượng Axit Uric (niệu)60,000
24Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)60,000
25HBsAb test nhanh100,000
26HBcAb test nhanh100,000
27HBeAg test nhanh100,000
28HBeAb test nhanh100,000
29HAV Ab test nhanh180,000
30HEV Ab test nhanh100,000
31HEV IgM test nhanh100,000
32Dengue virus NS1Ag test nhanh200,000
33Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh200,000
34Dengue virus IgM/IgG test nhanh200,000
35Rotavirus test nhanh172,000
36Rubella virus Ab test nhanh430,000
37Định lượng Estradiol (Nam)150,000
38Định lượng Estradiol (Nữ)150,000
39Định lượng Testosterone (Nam)150,000
40Định lượng Testosterone (Nữ)150,000

Tầm soát ung thư

1AFP (Gan)268,000
2CA 21-1 (Phổi)200,000
3CA 19-9 (Tụy, Ống Mật)200,000
4CA 72-4 (Nội, Tiêu Hóa)200,000
5CA 15-3 (Tuyến Vú, nữ)200,000
6CA 125 (Buồng trứng)200,000
7SCC (Cổ tử cung)200,000

[Trọn gói] xét nghiệm

112 loại ký sinh trùng1,440,000
2STDs cơ bản (HIV, lậu, giang mai, gan B C)600,000
3STDs nâng cao (gồm gói cơ bản, Chlamydia, HSV, sùi mào gà – HPV, tổng phân tích nước tiểu)1,660,000

Tiêm chủng (Vắc xin)

1

HPV 9 | Ngừa 9 tuýp HPV (ung thư – hậu mộn, cổ tử cung, dương vật, âm hộ, âm đạo, hầu họng và ngừa sùi mào gà)

2,950,000
2Ngừa viêm gan B561,000
3Ngừa uốn ván179,000
4Ngừa dại325,000
5Ngừa cúm mùa356,000

Đăng ký & Gia hạn Bảo hiểm y tế

1

Đăng ký Bảo hiểm y tế (có BHYT sau 30 ngày)

Liên hệ
2Gia hạn Bảo hiểm y tế (sau 15 ngày)Liên hệ

**Bảng giá này nhằm giúp Quý khách tham khảo các dịch vụ cơ bản tại Phòng khám đa khoa GALANT. Các nhóm dịch vụ khác sẽ được bổ sung trong thời gian tới. Nếu dịch vụ Quý khách cần chưa có trong bảng giá, vui lòng liên hệ ngay với tư vấn viên của GALANT để được tư vấn chi tiết.

Cập nhật ngày: 27/09/2024 (bảng giá dịch vụ y tế có thể thay đổi theo thời gian. Để đảm bảo nhận được thông tin chính xác và mới nhất, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với Hotline của GALANT. Chân thành cảm ơn!)

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI

Dự phòng trước phơi nhiễm HIV hiệu quả 99%