BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TẠI GALANT

STT TÊN GIÁ (VNĐ)
Khám và tư vấn
1 Tư vấn dự phòng HIV trước và sau phơi nhiễm Miễn phí
2 Tư vấn dự phòng HPV Miễn phí
3 Tư vấn sức khỏe tâm trí Miễn Phí
4 Khám sàng lọc (Dấu hiệu, triệu chứng, …) 100,000
[Trọn gói giá tốt] xét nghiệm
1 12 loại ký sinh trùng 1,440,000
2 STDs cơ bản (HIV, lậu, giang mai, gan B C, kháng thể viêm gan B) 399,000
3 STDs nâng cao (Gồm gói cơ bản, chlamydia IgG/IgM, HPV test nhanh) 990,000
4 STDs cao cấp (Gồm cơ bản + 13 bệnh STDs + HPV 35) 1,990,000
5 Xét nghiệm tiền hôn nhân (Gồm gói cao cấp + Xét nghiệm tổng quát) 2,490,000
STDs (Bệnh lây truyền qua đường tình dục)
1 Điều trị HIV bảo hiểm y tế 260,000
2 Điều trị ARV bảo mật (giao thuốc tại nhà) 720,000
3 PEP 72 giờ – Điều trị sau phơi nhiễm HIV Liên hệ
4 PrEP – Dự phòng trước phơi nhiễm HIV 600,000 399,000
5 PrEP miễn phí (Ảnh hưởng từ thay đổi chính sách viện trợ từ Hoa Kỳ, chương trình sẽ tạm dừng từ ngày 25/01/2025 cho đến khi có thông báo mới) Miễn phí
6 Xét nghiệm HIV combo Ag/Ab 169,000
7 HIV PCR – Xét nghiệm sinh học phân tử 990,000
8 HIV khẳng định (*) 400,000
9 HIV đo tải lượng hệ thống tự động 942,000
10 Test nhanh giang mai 100,000
11 HCV Ab test nhanh (Viêm gan C) 100,000
12 HBsAg test nhanh (Viêm gan B) 100,000
13 Vi khuẩn nhuộm soi (Bệnh lậu hoặc nấm sinh dục) 140,000
14 Chlamydia test nhanh 150,000
15 Chlamydia IgG miễn dịch 250,000
16 Chlamydia IgM miễn dịch 250,000
17 HPV test nhanh 16 – 18 100,000
18 Xét nghiệm HPV Genotive 35 850,000
19 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 350,000
20 Xét nghiệm đếm số lượng CD3 – CD4 – CD8 600,000
21 Chlamydia IgG miễn dịch 250,000
22 Chlamydia IgM miễn dịch 250,000
23 HSV 1+2 IgG miễn dịch 250,000
24 HSV 1+2 IgM miễn dịch 250,000
25 Điều trị lậu 400,000
26 Điều trị giang mai 450,000
27 Đốt sùi, đốt mụn cóc (Điều trị HPV) 1,000,000
Ký sinh trùng
1 Giun tròn IgG (Angiostrongylus sp IgG) 120,000
2 Clonorchis/Opisthorchis (sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động 120,000
3 Cysticercus cellulosae (sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 120,000
4 Sán dải chó IgG (Echinococcus IgG) 120,000
5 Giun Chỉ IgG (Sero Filariasis) 120,000
6 Sán lá gan IgG (Fasciola sp) 120,000
7 Sán Đầu Gai IgG (Gnathostoma) 120,000
8 Paragonimus (sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động 128,000
9 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 110,000
10 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch bán tự động 120,000
11 Giun lươn IgG (Stronglyloides sp IgG) 120,000
12 Ấu trùng giun đũa chó IgG (Toxocara sp IgG) 120,000
13 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động 120,000
14 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động 120,000
15 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động 120,000
16 Giun Tròn IgM (Angiostrongylu) 120,000
17 Sán lá gan nhỏ IgM (Clonorchis/Opisthorchis sp IgM) 120,000
18 Sán Gạo Heo (Cysticercus Cellulosae IgG) 120,000
19 Amíp Gan, Phổi IgG (E. Histolytica) 120,000
20 Sán dải chó IgM (Echinococcus IgM) 120,000
21 Sán lá gan nhỏ IgG (Clonorchis/Opisthorchis sp IgG) 120,000
22 Giun Chỉ IgM (Sero Filariasis) 120,000
23 Sán lá phổi IgG (Paragonimus sp IgG) 120,000
24 Sán máng IgG (Schistosoma sp IgG) 120,000
25 Giun lươn IgM (Stronglyloides) 120,000
26 Giun Đũa Chó IgM (Toxocara Canis) 120,000
27 Sán dải mèo IgG (Toxoplasma Gondii IgG) 120,000
28 Sán dải mèo IgM (Toxoplasma Gondi IGM) 120,000
29 Giun xoắn IgG (Trichinella sp IgG) 120,000
30 Giun Đũa IgM (Ascaris Lumbricoides) 120,000
31 Panel Việt 1 (Xét nghiệm dị ứng) 890,000
32 Ấu trùng sán heo IgM (Cysticercus sp IgM) 120,000
33 Sán chó (Echinococus Granulosus IgM) 120,000
34 Soi Demodex (côn trùng gây viêm da) 160,000
35 Khám, điều trị Ký sinh trùng bảo hiểm y tế Liên hệ
Xét nghiệm sinh hóa & huyết học
1 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 80,000
2 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 70,000
3 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 70,000
4 Định lượng Acid Uric [Máu] 60,000
5 Định lượng Albumin [Máu] 50,000
6 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 60,000
7 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 60,000
8 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 70,000
9 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 70,000
10 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 70,000
11 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 60,000
12 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 60,000
13 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 130,000
14 Định lượng Creatinin (máu) 60,000
15 Định lượng Glucose [Máu] 60,000
16 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 60,000
17 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 60,000
18 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 60,000
19 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 60,000
20 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 60,000
21 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 60,000
22 Định lượng Urê máu [Máu] 60,000
23 Định lượng Axit Uric (niệu) 60,000
24 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 60,000
25 HBsAb test nhanh 100,000
26 HBcAb test nhanh 100,000
27 HBeAg test nhanh 100,000
28 HBeAb test nhanh 100,000
29 HAV Ab test nhanh 180,000
30 HEV Ab test nhanh 100,000
31 HEV IgM test nhanh 100,000
32 Dengue virus NS1Ag test nhanh 200,000
33 Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh 200,000
34 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 200,000
35 Rotavirus test nhanh 172,000
36 Rubella virus Ab test nhanh 430,000
37 Định lượng Estradiol (Nam) 150,000
38 Định lượng Estradiol (Nữ) 150,000
39 Định lượng Testosterone (Nam) 150,000
40 Định lượng Testosterone (Nữ) 150,000
Tầm soát ung thư
1 AFP (Gan) 268,000
2 CA 21-1 (Phổi) 200,000
3 CA 19-9 (Tụy, Ống Mật) 200,000
4 CA 72-4 (Nội, Tiêu Hóa) 200,000
5 CA 15-3 (Tuyến Vú, nữ) 200,000
6 CA 125 (Buồng trứng) 200,000
7 SCC (Cổ tử cung) 200,000
Tiêm chủng (Vắc xin)
1 HPV 9 | Ngừa 9 tuýp HPV (ung thư – hậu mộn, cổ tử cung, dương vật, âm hộ, âm đạo, hầu họng và ngừa sùi mào gà) 2,950,000
2 Ngừa viêm gan B 561,000
3 Ngừa uốn ván 179,000
4 Ngừa dại 325,000
5 Ngừa cúm mùa 356,000
Đăng ký & Gia hạn Bảo hiểm y tế
1 Đăng ký Bảo hiểm y tế (có BHYT sau 30 ngày) Liên hệ
2 Gia hạn Bảo hiểm y tế (sau 15 ngày) Liên hệ
**Bảng giá này nhằm giúp Quý khách tham khảo các dịch vụ cơ bản tại Phòng khám đa khoa GALANT. Các nhóm dịch vụ khác sẽ được bổ sung trong thời gian tới. Nếu dịch vụ Quý khách cần chưa có trong bảng giá, vui lòng liên hệ ngay với tư vấn viên của GALANT để được tư vấn chi tiết. Cập nhật ngày: 03/02/2025 (bảng giá dịch vụ y tế có thể thay đổi theo thời gian. Để đảm bảo nhận được thông tin chính xác và mới nhất, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với Hotline của GALANT. Chân thành cảm ơn!)

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI

Dự phòng trước phơi nhiễm HIV hiệu quả 99%