Việc truyền nhóm máu phải tuân thủ nguyên tắc tương thích kháng nguyên – kháng thể, tránh gây hiện tượng ngưng kết hồng cầu dẫn đến tai biến nguy hiểm. Cùng tìm hiểu chi tiết về các nhóm máu, đặc điểm và quy tắc “cho – nhận” trong bài viết dưới đây.

Vì sao cần xác định nhóm máu?
Máu được chia thành nhiều nhóm dựa trên kháng nguyên đặc trưng trên bề mặt hồng cầu – yếu tố di truyền từ bố mẹ. Xác định nhóm máu là bước thiết yếu trong y học, giúp đảm bảo an toàn khi truyền máu, hiến máu, xét nghiệm huyết thống hoặc trong phẫu thuật.
Nếu truyền sai nhóm máu, kháng thể trong máu người nhận có thể tấn công hồng cầu người cho, gây tan máu cấp, sốc phản vệ hoặc tử vong.
Hệ thống nhóm máu ABO và Rh
Hệ nhóm máu ABO được phát hiện bởi Karl Landsteiner (1900), gồm 4 nhóm chính:
- Nhóm A: Có kháng nguyên A, kháng thể kháng B.
- Nhóm B: Có kháng nguyên B, kháng thể kháng A.
- Nhóm AB: Có cả kháng nguyên A và B, không có kháng thể.
- Nhóm O: Không có kháng nguyên A, B nhưng có kháng thể kháng A và B.
Hệ Rh được xác định dựa trên sự có mặt của kháng nguyên D trên hồng cầu. Nếu có → Rh dương (Rh+), nếu không → Rh âm (Rh-).
Tại Việt Nam, hơn 99,9% dân số mang nhóm máu Rh+, chỉ khoảng 0,1% là Rh-.
Các nhóm máu phổ biến và nhóm máu hiếm
Tính riêng hệ ABO và Rh, có 8 nhóm máu chính:
- A+
- A-
- B+
- B-
- AB+
- AB-
- O+
- O-
Tại Việt Nam: nhóm O chiếm ~45%, nhóm B ~30%, nhóm A ~20%, nhóm AB ~5%.
Nhóm máu hiếm: Là nhóm có tỷ lệ <0,1% dân số.
Ở Việt Nam, các nhóm máu Rh(D)- như A-, B-, AB-, O- được xem là hiếm.

Vì sao nhóm máu O truyền được cho nhiều người?
Nhóm máu O không có kháng nguyên A hoặc B nên khi truyền máu, cơ thể người nhận không bị kích hoạt phản ứng miễn dịch chống lại hồng cầu.
Do đó, O- được gọi là “nhóm máu chuyên cho” vì có thể truyền cho mọi nhóm máu (trong trường hợp khẩn cấp).
Nhóm máu nào “nhận” nhiều hơn “cho”?
Nhóm máu AB là nhóm “chuyên nhận” – có thể nhận từ tất cả các nhóm khác vì không có kháng thể kháng A hoặc B.
Ngược lại, họ chỉ có thể hiến máu cho người cùng nhóm (AB).
Bảng cho – nhận các nhóm máu
| Nhóm máu | Có thể cho | Có thể nhận |
|---|---|---|
| O- | Tất cả các nhóm | Chỉ O- |
| O+ | Tất cả nhóm Rh+ | O+, O- |
| A- | A-, A+, AB-, AB+ | A-, O- |
| A+ | A+, AB+ | A+, A-, O+, O- |
| B- | B-, B+, AB-, AB+ | B-, O- |
| B+ | B+, AB+ | B+, B-, O+, O- |
| AB- | AB-, AB+ | A-, B-, O-, AB- |
| AB+ | Chỉ AB+ | Tất cả các nhóm máu |
➡️ Kết luận:
– Nhóm máu O là “chuyên cho” (đặc biệt O-).
– Nhóm máu AB là “chuyên nhận” (đặc biệt AB+).
Tỷ lệ mắc bệnh theo nhóm máu

Bệnh tim mạch
Nhóm A, B, AB có nguy cơ mắc bệnh tim, tắc nghẽn động mạch và huyết khối cao hơn nhóm O.
Ung thư
Nhóm A dễ mắc ung thư dạ dày, cổ tử cung, tử cung, buồng trứng. Nhóm B và AB có nguy cơ ung thư tuyến tụy cao hơn nhóm O.
Tăng huyết áp
Nhóm B có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất, sau đó là A. Nhóm AB có tỷ lệ thấp nhất.
Bệnh truyền nhiễm
Người nhóm O dễ bị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (E.coli, tả, H.pylori) hơn nhóm khác, nhưng lại có khả năng kháng bệnh đậu mùa tốt hơn.
Rối loạn nhận thức
Nhóm AB có nguy cơ cao bị suy giảm trí nhớ do nồng độ glycoprotein và yếu tố đông máu cao hơn nhóm O.
Bệnh tiểu đường
Nhóm B+ có nguy cơ mắc tiểu đường cao nhất, tiếp theo là AB+, A-, A+. Nhóm O có nguy cơ thấp nhất.
Kết luận
Hiện nay, có 8 nhóm máu chính (A+, A-, B+, B-, AB+, AB-, O+, O-).
Trong đó:
- Nhóm máu O – cho được nhiều nhất, nhận ít nhất.
- Nhóm máu AB – nhận được nhiều nhất, cho ít nhất.
Biết được nhóm máu của mình giúp bạn chủ động hơn trong các tình huống y tế khẩn cấp, hiến máu, và phòng tránh rủi ro khi điều trị.
Nếu bạn muốn xét nghiệm nhóm máu, hãy đến Galant Clinic để được tư vấn và kiểm tra nhanh chóng, chính xác.