Trong môi trường nước bị ô nhiễm, giun sán sinh sôi nhiều và thường trở thành dịch. Bệnh tuy không gây chết cá hàng loạt nhưng làm giảm sinh trưởng và ảnh hưởng đến năng suất.
Giun sán nội ký
Nguyên nhân
Gồm giun móc (Acanthocephala), sán dây (Bothricephalus) và giun tròn (Philometra), chúng sống ký sinh trong ruột cá và ấu trùng của chúng thường có sẵn trong nước. Chúng đặc biệt phổ biến trong ao dày đặc (80 con/m2 trở lên) sau 2–3 tháng nuôi. Giai đoạn này cá ăn nhiều, lượng chất thải nhiều, nếu không quản lý tốt nguồn nước sẽ bị ô nhiễm.
Ô nhiễm tạo điều kiện cho ấu trùng giun sán phát triển. Bệnh không làm cá chết hàng loạt nhưng làm cá chậm lớn. Nếu sán ký sinh gây tắc ruột và đủ lớn để chọc thủng ruột cá.
Thúc đẩy sự phát triển của các bệnh cơ hội. Nhiều loại giun tròn ký sinh có thể gây tắc ống mật hoặc tắc ruột ở cá.
Những dấu hiệu nhận biết bệnh lý
Nó ăn ít, gầy yếu, bụng phình to, xanh xao, kém thăng bằng và hoạt động kém. Quan sát thấy trong hệ tiêu hóa hoặc các xoang của cơ thể cá có những hạt màu trắng sữa (sán lá) hoặc hình sợi dẹt dài (sán dây), sợi ngắn (1–4 mm) quấn quanh các búi (giun chỉ, giun tròn, giun móc). Phần ruột nơi có ký sinh trùng to ra.
Phòng và trị bệnh giun sán cho cá
Phòng ngừa
Nên mua cây giống khỏe mạnh, trồng với mật độ vừa phải 30-50 cây/m2 và cho ăn bằng thức ăn công nghiệp. Nước ao nên được vệ sinh và thay nước thường xuyên (20 ngày/lần) và sử dụng men vi sinh vào cuối vụ nuôi (10-15 ngày/lần). Sau khi thả, cá được tẩy giun (liều lượng theo nhà sản xuất) và 3 tháng/lần sau đó.
Điều trị
Nova – Thuốc trừ ký sinh trùng 1kg/300kg trộn vào thức ăn ngày 1 lần (sáng) liên tục 3-5 ngày. Nên sử dụng thuốc Praziquantel trộn vào thức ăn, liều 50-75mg/kg thức ăn cho ăn liên tục 4-6 ngày, kết hợp với vitamin C để tăng cường sức đề kháng cho cá.